Xe Mercedes-Benz E-Class tại thị trường Việt Nam được phân phối với 3 phiên bản. Cùng Đại lý, showroom Mercedes Haxaco Láng Hạ – Hà Nội tìm hiểu thông số về chiếc xe Mercedes-Benz E-Class 2023 mới này,
GIÁ BÁN XE MERCEDES-BENZ E-CLASS 2023
Mercedes-Benz E-Class 2023 có ngôn ngữ thiết kế độc quyền là sự sang trọng, tinh tế bậc nhất. Tại thị trường Việt Nam, E-class 2023 có 3 phiên bản:
ĐVT: vnđ.
2,159,000,000
2,540,000,000 |
|
|
3,209,000,000 |
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | ||||
D x R x C (mm) | 4940 x 1860 x 1460 | 4930 x 1852 x 1468 | 4950 x 1852 x 1460 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 | 2939 | 2939 | |||
Động cơ | I4 | I4 | I4 | |||
Dung tích công tác (cc) | 1497 | 1991 | 1991 | |||
Công suất cực đại Mô-men xoắn cực đại |
115 [156]/6100 | 145 [197]/6100 | 190 [258]/6100 | |||
250/1500 – 4000 | 320/1650 – 4000 | 370/1800 – 4000 | ||||
Tăng tốc 0 -100 km/h (s) | 8,6 | 7,5 | 6,3 | |||
Vận tốc tối đa (km/h) | 226 | 240 | 250 | |||
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 1660/635 | 1707/608 | 1750/630 | |||
Dẫn động | Cầu sau | |||||
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |||||
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn | |||||
Dung tích bình xăng (lít) | 66 | |||||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10,7 | 11,67 | 12,42 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6,48 | 7,18 | 6,53 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8,05 | 8,83 | 8,71 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MERCEDES E180, E200 & E300 2023
SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN XE MERCEDES E 2023
Nếu thắc mắc thông số kỹ thuật chi tiết về Mercedes E Class trên vui lòng liên hệ Hotline đại lý Mercedes Haxaco Láng Hạ để được biết thêm thông tin chi tiết!
Showroom Mercedes-Benz Haxaco Láng Hạ
Hotline: 0814.320.555
Địa chỉ: 46 Láng Hạ, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Website: https://mercedesbenz5s.com/
Mua xe E180, E200 & E300 2023 tốt nhất trong hôm nay, với nhiều khuyến mãi và ưu đãi nhất từ Showroom Mercedes-Benz Haxaco Láng Hạ – Hà Nội.
Xem thêm: